Model |
NVR301-08LB-P8 |
Đầu vào Video/Audio |
Đầu vào IP Video |
8-ch |
Mạng |
Băng thông vào |
40Mbps |
Băng thông ra |
40Mbps |
Người truy cập |
128 |
Giao thức |
P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Đầu ra Video/Audio |
Đầu ra HDMI/VGA |
HDMI: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz
VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz |
Độ phân giải ghi hình |
1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Xem lại đồng thời |
8-ch |
Màn hình chế độ Corridor |
3/4/5/7/9 |
Giải mã |
Định dạng |
Ultra 265/H.265/H.264 |
Liveview/ Playback |
1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Khả năng |
2 x 1080p@30, 4 x 720p@30 |
Ổ cứng |
SATA |
1 cổng SATA |
Dung lượng |
Lên tới 8TB cho mỗi ổ |
Giao diện bên ngoài |
Giao diện mạng |
1 Giao diện Ethernet RJ45 tự thích ứng 10M / 100M |
Giao diện USB |
Rear panel:2 x USB2.0 |
PoE |
Giao diện |
4 giao diện mạng PoE độc lập 100 Mbps |
Công suất tối đa |
Max 30W cho 1 cổng; Max 54W toàn bộ ( 13.5W mỗi cổng) |
Chuẩn hỗ trợ |
IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
Chung |
Nguồn cung cấp |
48V DC
Tiêu hao năng lượng: ≤5 W (không bao gồm ổ HDD ) |
Môi trường làm việc |
-10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Độ ẩm ≤ 90% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (W×D×H) |
270mm × 205mm × 42mm (10.6″×8.1″×1.7″) |
Trọng lượng |
0.7kg ( 1.54lb ) (không bao gồm ổ cứng) |
Model |
IPC2122LR3-PF40M-D |
Camera |
Cảm biến |
1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens |
4.0mm@F1.8 |
Góc nhìn(H) |
86.5° |
Màn trập |
Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Độ nhạy sáng |
Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Giảm nhiễu |
2D/3D DNR |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N |
>52dB |
Hồng ngoại |
Lên tới 30m (98 ft) |
WDR |
DWDR |
Video |
Chuẩn nén video |
Ultra 265,H.265, H.264 |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Tỷ lệ khung hình |
Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps;
Sub Stream:720P (1280×720): Max. 30 fps;
Third Stream: 4CIF (704×576): Max.30 fps |
HLC |
Hỗ trợ |
BLC |
Hỗ trợ |
OSD |
Lên tới 4 OSDs |
Privacy Mask |
Lên tới 8 vùng |
ROI |
Lên tới 2 vùng |
Motion Detection |
Lên tới 4 vùng |
Mạng |
Giao thức |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP |
Tương thích tích hợp |
ONVIF(Profile S), API |
Giao diện |
Mạng |
10/100M Base-TX Ethernet |
Chung |
Nguồn cung cấp |
12 V DC±25%,PoE (IEEE802.3 af) |
Công suất tiêu thụ: Max 5.5W |
Kích thước (L × W × H) |
162.9 × 62.4 ×62.7 mm (6.4” × 2.5” × 2.5”) |
Trọng lượng |
0.34kg (0.75 lb) |
Môi trường làm việc |
-30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm :10%~95% RH (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ |
IP67 |
Nút Reset |
Hỗ trợ |
Bao bì |
NVR301-08LB-P8*1/ IPC2122LR3-PF40M-D*4 |
Kích thước (W×D×H) |
340mm× 232mm ×361mm (13.4″ × 9.13″ ×14.21″) |
Trọng lượng |
2.06kg (4.54lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.